24/12/2022

Tìm hiểu những thuật ngữ Logistics

Logistics & xuất nhập khẩu đều là những lĩnh vực khá rộng. Vì vậy, ở bài viết dưới đây, chúng tôi sưu tầm và biên tập những thuật ngữ ngành Logistics, Vận tải quốc tế, và Xuất nhập khẩu (tiếng Anh & tiếng Trung) để các bạn tiện tham khảo.

 

logistics

物流

container transport

集装箱运输

full container load (FCL)

整箱货

less than container load(LCL)

拼箱货

storage

保管

inland container depot

公路集装箱中转站

container freightstation (CFS)

集装箱货运站

container terminal

集装箱码头

customs broker

报关行

warehouse management

仓库管理

Shipper

托运人

Consignee

收货人

To Order

凭指示

Notify Party

被通知人

B/L NO

提单号码

Name Of Vessel

船名

Port Of Loading

装货港

Port Of Discharge

卸货港

Description Of Goods

货名

Number And Kind Of Packages

件数和包装种类

Shipping Marks

唛头

GROSS WEIGHTMEASUREMENT

毛重,尺码

FREIGHT AND CHARGES

运费和费用

Sea waybil

海运单

Ocean Bill of Lading

海运提单

Viết bình luận:
icon icon icon icon